Bản đồ múi giờ thế giới: Tìm hiểu danh sách các quốc gia và múi giờ của chúng

thumbnail_giaidapviet
Rate this post

Hệ thống múi giờ toàn cầu có vai trò quan trọng trong việc đồng bộ thời gian trên khắp thế giới. Mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực địa lý cụ thể, giúp chúng ta xác định thời gian một cách dễ dàng và thuận tiện cho các hoạt động giao dịch và sự kiện quốc tế. Bài viết này giới thiệu danh sách bản đồ múi giờ thế giới mới nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các quốc gia và múi giờ của chúng.

Tìm hiểu múi giờ trên Trái Đất

Tất cả múi giờ trên Trái Đất liên quan chặt chẽ đến giờ UTC (Coordinated Universal Time) và giờ GMT (Greenwich Mean Time). Giờ UTC được xác định bởi kinh tuyến số 0 và sử dụng công nghệ nguyên tử, có giá trị pháp lý toàn cầu. Trong khi đó, giờ GMT dựa trên vị trí của mặt trời và có thể hiển thị theo hệ 12 giờ hoặc 24 giờ.

GMT phụ thuộc vào sự quay trái đất quanh trục của nó, trong khi UTC không phụ thuộc vào sự quay trái đất.

Danh sách bản đồ múi giờ thế giới

Dưới đây là danh sách bản đồ múi giờ thế giới được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và theo dõi:

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ A

  • Afghanistan – Kabul: GMT + 4.30
  • Albania – Tirane: GMT + 1.00
  • Algeria – Algiers: GMT + 1.00
  • Andorra – Andorra La Vella: GMT + 1.00
  • Angola – Luanda: GMT + 1.00
  • Antigua and Barbuda – Saint John’s: GMT – 4.00
  • Argentina – Buenos Aires: GMT – 3.00
  • Armenia – Yerevan: GMT + 4.00
  • Australia: GMT + 10.00
  • Austria – Vienna: GMT + 1.00
  • Azerbaijan – Baku: GMT + 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ B

  • Bahamas – Nassau: GMT – 5.00
  • Bahrain – Al Manamah: GMT + 3.00
  • Bangladesh – Dhaka: GMT + 6.00
  • Barbados – Bridgetown: GMT – 4.00
  • Belarus – Minsk: GMT + 2.00
  • Belgium – Brussels: GMT + 1.00
  • Belize – Belmopan: GMT – 6.00
  • Benin – Porto Novo: GMT + 1.00
  • Bhutan – Thimphu: GMT + 6.00
  • Bolivia – La Paz: GMT – 4.00
  • Bosnia: GMT + 1.00
  • Botswana – Gaborone: GMT + 2.00
  • Brazil: GMT – 3.00
  • Brunei: GMT + 8.00
  • Bulgaria – Sofia: GMT + 2.00
  • Burkina Faso – Ouagadougou: GMT 0.00
  • Burundi – Bujumbura: GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ C

  • Cambodia – Phnom Penh: GMT + 7.00
  • Cameroon – Yaounde: GMT + 1.00
  • Canada – Ontario – Ottawa: GMT – 5.00
  • Cape Verde – Praia: GMT – 1.00
  • Central African Republic: GMT + 1.00
  • Chad – Ndjamena: GMT + 1.00
  • Chile – Santiago: GMT – 4.00
  • China – Beijing: GMT + 8.00
  • Colombia – Bogota: GMT – 5.00
  • Comoros – Moroni: GMT + 3.00
  • Congo – Brazzaville: GMT + 1.00
  • Congo Dem. Rep. – Kinshasa: GMT + 1.00
  • Cook Islands – Rarotonga: GMT – 10.00
  • Costa Rica – San Jose: GMT – 6.00
  • Cote D’Ivoire – Yamoussoukro: GMT 0.00
  • Croatia – Zagreb: GMT + 1.00
  • Cuba – Havanna: GMT – 5.00
  • Cyprus – Nicosia: GMT + 2.00
  • Czech Republic – Prague: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ D

  • Denmark – Copenhagen: GMT + 1.00
  • Djibouti – Djibouti: GMT + 3.00
  • Dominica – Roseau: GMT – 4.00
  • Dominican Republic: GMT – 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ E

  • East Timor – Dili: GMT + 9.00
  • Ecuador – Quito: GMT – 5.00
  • Eqypt – Cairo: GMT + 2.00
  • El Salvador – San Salvador: GMT – 6.00
  • Equatorial Guinea – Malabo: GMT + 1.00
  • Eritrea – Asmera: GMT + 3.00
  • Estonia – Tallinn: GMT + 2.00
  • Ethiopia – Addis Ababa: GMT + 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ F

  • Fiji – Suva: GMT 0.00
  • Finland – Helsinki: GMT + 2.00
  • France – Paris: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ G

  • Gabon – Libreville: GMT + 1.00
  • Gambia – Banjul: GMT 0.00
  • Georgia – Tbilisi: GMT + 4.00
  • Germany – Berlin – Berlin: GMT + 1.00
  • Ghana – Accra: GMT 0.00
  • Greece – Athens: GMT + 2.00
  • Grenada – Saint George’s: GMT – 4.00
  • Guatemala – Guatemala: GMT – 6.00
  • Guinea – Conakry: GMT 0.00
  • Guinea Bissau – Bissau: GMT 0.00
  • Guyana – Georgetown: GMT – 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ H

  • Haiti – Port-au-Prince: GMT – 5.00
  • Honduras – Tegucigalpa: GMT – 6.00
  • Hungary – Budapest: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ I

  • Iceland – Reykjavik: GMT 0.00
  • India – New Delhi: GMT + 5.30
  • Indonesia – Java – Jakarta: GMT + 7.00
  • Iran – Tehran: GMT + 3.30
  • Iraq – Baghdad: GMT + 3.00
  • Ireland – Dublin: GMT 0.00
  • Isle of Man – Douglas: GMT 0.00
  • Israel – Jerusalem: GMT + 2.00
  • Italy – Rome: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ J

  • Jamaica – Kingston: GMT – 5.00
  • Japan – Tokyo: GMT + 9.00
  • Jordan – Amman: GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ K

  • Kazakstan – Astana: GMT + 6.00
  • Kenya – Nairobi: GMT + 3.00
  • Kiribati – Tarawa: GMT + 12.00
  • Kosovo – Pristina: GMT + 1.00
  • Kuwait – Kuwait City: GMT + 3.00
  • Kyrgyzstan – Bishkek: GMT + 5.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ L

  • Laos – Vientiane: GMT + 7.00
  • Latvia – Riga: GMT + 2.00
  • Lebanon – Beirut: GMT + 2.00
  • Lesotho – Maseru: GMT + 2.00
  • Liberia – Monrovia: GMT 0.00
  • Libya – Tripoli: GMT + 2.00
  • Liechtenstein – Vaduz: GMT + 1.00
  • Lithuania – Vilnius: GMT + 2.00
  • Luxembourg – Luxembourg: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ M

  • Macedonia – Skopje: GMT + 1.00
  • Madagascar – Antananarivo: GMT + 3.00
  • Malawi – Lilongwe: GMT + 2.00
  • Malaysia – Kuala Lumpur: GMT + 8.00
  • Mali – Bamako: GMT 0.00
  • Malta – Valletta: GMT + 1.00
  • Mauritania – Nouakchott: GMT 0.00
  • Mauritius – Port Louis: GMT + 4.00
  • Mexico – Mexico City: GMT – 6.00
  • Moldova – Kishinev: GMT + 2.00
  • Monaco – Monaco: GMT + 1.00
  • Mongolia – Ulaanbaatar: GMT + 8.00
  • Morocco – Rabat: GMT 0.00
  • Mozambique – Maputto: GMT + 2.00
  • Myanmar – Rangoon: GMT + 6.30

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ N

  • Namibia – Windhoek: GMT + 1.00
  • Nauru – Makwa: GMT + 12.00
  • Nepal – Kathmandu: GMT + 6.00
  • Netherlands – Amsterdam: GMT + 1.00
  • New Zealand – Wellington: GMT + 12.00
  • Nicaragua – Managua: GMT – 6.00
  • Niger – Niamey: GMT + 1.00
  • Nigeria – Abuja: GMT + 1.00
  • Niue – Alofi: GMT – 11.00
  • North Korea – Pyongyang: GMT + 9.00
  • Norway – Oslo: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ O

  • Oman – Muscat: GMT + 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ P

  • Pakistan – Islamabad: GMT + 5.00
  • Palau – Koror: GMT + 9.00
  • Panama – Panama: GMT – 5.00
  • Papua New Guinea: GMT + 10.00
  • Paraguay – Asuncion: GMT – 4.00
  • Peru – Lima: GMT – 5.00
  • Philippines – Manilla: GMT + 8.00
  • Poland – Warsaw: GMT + 1.00
  • Portugal – Lisbon: GMT 0.00
  • Puerto Rico – San Juan: GMT – 4.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Q

  • Qatar – Ad Dawhah: GMT + 3.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ R

  • Reunion (French): GMT + 4.00
  • Romania – Bucharest: GMT + 2.00
  • Russia – Moscow: GMT + 3.00
  • Rwanda – Kigali: GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ S

  • Saint Kitts & Nevis: GMT – 4.00
  • Saint Lucia – Castries: GMT – 4.00
  • Saint Vincent & Grenadines: GMT – 4.00
  • Samoa – Apia: GMT – 11.00
  • San Marino – San Marino: GMT + 1.00
  • Sao Tome and Principe: GMT 0.00
  • Saudi Arabia – Riyadh: GMT + 3.00
  • Senegal – Dakar: GMT 0.00
  • Seychelles – Victoria: GMT + 4.00
  • Sierra Leone – Freetown: GMT 0.00
  • Singapore – Singapore: GMT + 8.00
  • Slovak Republic – Bratislava: GMT + 1.00
  • Slovenia – Ljubljana: GMT + 1.00
  • Solomon Islands – Hontara: GMT + 11.00
  • Somalia – Mogadishu: GMT + 3.00
  • South Africa – Pretoria: GMT + 2.00
  • Spain – Madrid: GMT + 1.00
  • Sri Lanka – Colombo: GMT + 6.00
  • Sudan – Khartoum: GMT + 3.00
  • Suriname – Paramaribo: GMT – 3.00
  • Swaziland – Mbabane: GMT + 2.00
  • Sweden – Stockholm: GMT + 1.00
  • Switzerland – Bern: GMT + 1.00
  • Syria – Damascus: GMT + 2.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ T

  • Taiwan – Taipei: GMT + 8.00
  • Tajikistan – Dushanbe: GMT + 5.00
  • Tanzania – Dar es Salaam: GMT + 3.00
  • Thailand – Bangkok: GMT + 7.00
  • Togo – Lome: GMT 0.00
  • Tonga – Nukualofa: GMT + 13.00
  • Trinidad and Tobago: GMT – 4.00
  • Tunisia – Tunis: GMT + 1.00
  • Turkey – Ankara: GMT + 2.00
  • Turkmenistan – Ashgabat: GMT + 5.00
  • Tuvalu – Funafuti: GMT + 12.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ U

  • U.K. – England – London: GMT 0.00
  • U.S.A. – Washington D.C: GMT – 5.00
  • Uganda – Kampala: GMT + 3.00
  • Ukraine – Kiev: GMT + 2.00
  • United Arab Emirates: GMT + 4.00
  • Uruguay – Montevideo: GMT – 3.00
  • Uzbekistan – Tashkent: GMT + 5.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ V

  • Vanuatu – Vila: GMT + 11.00
  • Vatican City State: GMT + 1.00
  • Venezuela – Caracas: GMT – 4.00
  • Vietnam – Hanoi [KSV]: GMT + 7.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Y

  • Yemen – Sana: GMT + 3.00
  • Yugoslavia – Serbia – Belgrade: GMT + 1.00

Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Z

  • Zambia – Lusaka: GMT + 2.00
  • Zimbabwe – Harare: GMT + 2.00

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về danh sách bản đồ múi giờ thế giới. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và mở rộng kiến thức của mình về múi giờ thế giới. Đừng quên truy cập Giải Đáp Việt – Tri Thức Cho Người Việt để cập nhật thông tin hữu ích và đa dạng khác nhé!