4 Cách Tính Tuổi Con Hợp Tuổi Bố Mẹ Theo Phong Thủy: Đem Lại May Mắn, Bình An, Hạnh Phúc Cho Cả Gia Đình

thumbnail_giaidapviet
Rate this post

Theo quan niệm dân gian, tính cách và số phận của con người phụ thuộc rất nhiều vào ngày sinh và tháng đẻ. Không ít bậc phụ huynh cho rằng việc sinh con hợp tuổi không chỉ đem lại may mắn cho sự nghiệp mà còn ảnh hưởng đến hạnh phúc của gia đình.

Có thể nói, việc chọn năm sinh cho con đã trở thành một suy nghĩ phổ biến của nhiều gia đình. Có một số lý do dẫn tới điều này. Thứ nhất, một số cặp vợ chồng rất tin vào câu “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”. Việc sinh con hợp tuổi cũng rất tốt để tránh tiếc nuối trong tương lai. Thứ hai, hiện nay việc dự đoán và chọn ngày sinh, tháng đẻ đã thuận lợi hơn so với trước đây.

Vậy làm thế nào để sinh con hợp tuổi và nếu “lỡ” có con khắc tuổi thì phải làm sao? Cơ sở tính năm sinh con hợp tuổi của cha mẹ dựa theo thiên can, địa chi và ngũ hành để đưa ra tương quan cụ thể. Mối quan hệ này cũng ảnh hưởng đến trạng thái và tâm sinh lý của cơ thể.

1. Sinh con hợp tuổi cha mẹ dựa vào địa chi (12 con giáp)

Địa chi là thuật ngữ quen thuộc trong phong thủy, dùng để chỉ 12 con giáp. Có 12 địa chi bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi. Địa chi bao gồm dương chi (con giáp số lẻ) và âm chi (con giáp số chẵn).

  • Địa chi nhị hợp: Sửu – Tý, Tuất – Mão, Dần – Hợi, Dậu – Thìn, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.
  • Tam hợp trong địa chi phong thủy bao gồm: Tỵ – Dậu – Sửu, Thân – Tý – Thìn, Hợi – Mão – Mùi, Dần – Ngọ – Thân.
  • Ngoài ra, còn có 6 cặp địa chi xung khắc nhau, tạo thành 3 bộ tứ hành xung gồm:
    • Bộ Dần – Thân, Tỵ – Hợi.
    • Bộ Thìn – Tuất, Sửu – Mùi.
    • Bộ Tý – Ngọ, Mão – Dậu.

2. Sinh con hợp tuổi cha mẹ dựa vào thiên can

Thiên can là yếu tố quan trọng được nhắc đến nhiều trong văn hóa cổ xưa của Trung Quốc. Thiên can được coi là kết hợp với 5 yếu tố ngũ hành và sự cân bằng giữa âm dương.

  • Các can theo dương can: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Thân.
  • Các can theo âm can: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.

Việc tìm hiểu về thiên can cũng bao gồm việc nắm rõ các cặp thiên can hợp và khắc. Cụ thể như:

  • Các cặp thiên can hợp nhau: Ất – Canh, Đinh – Nhâm, Bính – Tân, Mậu – Quý, và Kỷ – Giáp.
  • Các cặp thiên can xung khắc lần lượt là: Canh – Giáp, Tân – Ất, Nhâm – Bính, Quý – Đinh, Giáp – Mậu, Ất – Kỷ, Bính – Canh, Đinh – Tân, Mậu – Nhâm, và Kỷ – Quý.

Do đó, người ta thường sử dụng số cuối năm sinh để xác định thiên can phù hợp cho bản thân.

3. Sinh con hợp tuổi cha mẹ dựa vào ngũ hành

Nguyên lý ngũ hành bao gồm các quy luật, mối quan hệ tương sinh, tương khắc, phản sinh, phản khắc. Các yếu tố này tồn tại song hành và dựa trên sự tương tác qua lại, không thể phủ nhận hay tách rời.

  • Luật tương sinh: Tương sinh là sự thúc đẩy, hỗ trợ nhau để sinh trưởng, phát triển. Trong nguyên lý tương sinh, có hai phương diện là cái sinh ra nó và cái nó sinh ra, hay được gọi là mẫu và tử. Nguyên lý của tương sinh là:

    • Mộc sinh Hỏa: Cây khô sinh ra lửa, Hỏa lấy Mộc làm nguyên liệu đốt.
    • Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro bụi, tro bụi vun đắp thành đất.
    • Thổ sinh Kim: Kim loại, quặng hình thành từ trong đất.
    • Kim sinh Thủy: Kim loại nếu bị nung chảy ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra dung dịch ở thể lỏng.
    • Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống của cây.
  • Luật tương khắc: Tương khắc là sự áp chế, sát phạt cản trở sinh trưởng, phát triển của nhau. Tương khắc duy trì sự cân bằng, nhưng nếu quá mức sẽ gây suy vong và hủy diệt. Trong nguyên lý tương khắc, có hai mối quan hệ là cái khắc nó và cái nó khắc. Nguyên lý của tương khắc là:

    • Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
    • Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh nung chảy kim loại.
    • Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành dao, kéo để chặt đổ cây.
    • Mộc khắc Thổ: Cây hút hết chất dinh dưỡng, làm đất trở nên khô cằn.
    • Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, ngăn chặn dòng chảy.

Tương sinh và tương khắc là hai quy luật luôn tồn tại cùng nhau, duy trì sự cân bằng trong vũ trụ. Nếu chỉ có sinh mà không có khắc, sự phát triển sẽ gây nhiều tác hại. Ngược lại, nếu chỉ có khắc mà không có sinh, vạn vật sẽ không thể nảy nở, phát triển. Do đó, sinh – khắc tạo ra quy luật chế hóa không thể tách rời.

4. Sinh con hợp tuổi cha mẹ dựa vào vòng tràng sinh

Vòng tràng sinh (hay còn gọi là trường sinh) là quy luật sinh trưởng, kết thúc của mỗi sinh mệnh. Mỗi con người có chu kỳ 12 năm chi phối cuộc sống, gồm: trường sinh, mộc dục, quan đái, lâm quan, đế vượng, suy, bệnh, tử, mộ, tuyệt, thai, và dưỡng.

Vượng và Tuyệt là hai yếu tố quan trọng cần quan tâm trong bảng sinh con theo vòng tràng sinh. Theo phong thuỷ, nên sinh con vào năm Vượng, đây là giai đoạn tốt nhất của sự sống, con sinh ra sẽ được hưởng vận mệnh tốt, sức khoẻ dồi dào và tài lộc suốt đời. Nên kiêng kỵ sinh con vào năm Tuyệt, tránh con gặp điều xui xẻo, vận mệnh không tốt, thường xuyên gặp khó khăn, vất vả. Bố mẹ và con cái luôn có sợi dây vô hình liên quan mật thiết tới nhau, vậy nên khi con có vận mệnh tốt, bố mẹ cũng sẽ thành công và gặp nhiều điều như ý.

Nếu tuổi con khắc tuổi bố mẹ thì không nên lo lắng. Những điều đã trình bày chỉ là một phần nhỏ, cuộc sống và tương lai của con sau này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như gia đình, môi trường sống, cách giáo dục của bố mẹ và nhiều yếu tố khác.

Theo các chuyên gia, để biết xem một đứa con có hợp với bố mẹ hay không phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Ví dụ như mệnh, địa chi, thiên can, ngũ hành, khả năng bẩm sinh cùng với sự rèn luyện. Tuy nhiên, những dự báo không thể chính xác 100% và có nhiều xác suất khác nhau.

Bên cạnh đó, con cái là lộc trời ban tặng. Một đứa trẻ ngoan hay không còn phụ thuộc vào phương pháp nuôi dạy, rèn giũa, cách chăm sóc và định hướng từ bố mẹ. Môi trường xung quanh như thầy cô giáo, bạn bè, đồng nghiệp cũng có tác động lớn. Có rất nhiều yếu tố khác cũng quan trọng.

Tuổi của con cái và bố mẹ có hợp hay không cũng không hoàn toàn quyết định cuộc đời hay số mệnh của một đứa trẻ. Chính vì vậy, các cặp vợ chồng không nên quá lo lắng hay tạo áp lực cho bản thân về việc chọn năm sinh cho con một cách quá cực đoan.

Thông tin chỉ mang tính tham khảo.