150+ Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh Theo Chủ Đề Thông Dụng

150+ từ vựng trái cây tiếng Anh theo chủ đề THÔNG DỤNG
Rate this post

Bạn đã bao giờ muốn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình chưa? Hôm nay, Giải Đáp Việt – Tri Thức Cho Người Việt xin gửi đến bạn một danh sách từ vựng trái cây tiếng Anh theo chủ đề rất thông dụng. Cùng điểm qua những từ vựng thú vị này và bổ sung kiến thức mới ngay thôi!

Các Từ Vựng Tiếng Anh Trái Cây

Trái cây là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày cũng như khi học ngoại ngữ. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về trái cây bạn nên biết:

Trai Cay

Từ vựng tiếng Anh về trái cây thật thú vị, phải không nào?

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây

Danh sách từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh thật hấp dẫn. Cùng theo dõi để nhanh chóng học tập ngay nhé:

  • Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: quả bơ
  • Apple /’æpl/: quả táo
  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: quả cam
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Grapefruit /’greipfrut/: quả bưởi
  • Starfruit /’stɑr.frut/: quả khế
  • Mango /´mæηgou/: quả xoài
  • Pineapple /’pain,æpl/: quả dứa, thơm
  • Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: quả măng cụt
  • Mandarin /’mændərin/: quả quýt
  • Kiwi fruit: quả kiwi
  • Kumquat /’kʌmkwɔt/: quả quất
  • Jackfruit /’dʒækfru:t/: quả mít
  • Durian /´duəriən/: quả sầu riêng
  • Lemon /´lemən/: quả chanh vàng
  • Lime /laim/: quả chanh vỏ xanh
  • Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: quả đu đủ

Trai Cay

Hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ dàng nhớ từ vựng hơn.

2. Từ Vựng Về Các Loại Dưa

  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: dưa chuột
  • Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: dưa hấu
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: dưa lưới
  • Galia: dưa Galia
  • Canary melon / kəˈneəri ˈmɛlən/: dưa hoàng yến
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: dưa lê
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: bí đao
  • Casaba melon: dưa múi Casaba
  • Crenshaw melon: dưa Mỹ siêu ngọt
  • Horned melon: / hɔːnd ˈmɛlən/: dưa leo sừng vàng
  • Bailan melon: dưa Lan Châu
  • Charentais: dưa Charentais
  • Hami: dưa lưới hami

3. Từ Vựng Về Các Loại Quả Họ Cam

  • Lime /laɪm/: chanh
  • Lemon /ˈlem.ən/: chanh vàng
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
  • Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: quả bưởi
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  • Ambarella /ʌmˈbrel.ə/: quả cóc
  • Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: quả me
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Green apple /ˌæp.əl ˈɡriːn/: quả táo xanh
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: quả cam
  • Star fruit /ˈstɑː.fruːt/: quả khế
  • Guava /ˈɡwɑː.və/: quả ổi
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Kiwi /ˈkiː.wiː/: quả kiwi

4. Từ Vựng Về Các Loại Quả Họ Berry

  • Strawberry /ˈstrɔˌbɛri/: dâu tây
  • Cranberry /ˈkrænˌbɛri/: nam việt quất
  • Blackberry /ˈblækˌbɛri/: quả mâm xôi
  • Boysenberry: mâm xôi lai
  • Blackcurrant /ˈblækˈkʌrənt/: lý chua đen
  • Goji Berry: cẩu kỷ tử
  • Acai Berry: quả Acai
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: dâu tằm
  • Tayberry /ˈbɪlbəri/: dâu tây
  • Bilberry: việt quất đen
  • Elderberry: quả cơm cháy
  • Chokeberry: anh đào dại
  • Cloudberry: mâm xôi Bắc cực
  • Gooseberry /gusˌbɛri/: quả lý gai
  • Raspberry /ˈræzˌbɛri/: phúc bồn tử
  • Huckleberry /ˈhʌkəlˌbɛri/: quả nham lê
  • Blueberry /ˈbluˌbɛri/: việt quất

5. Từ Vựng Về Các Loại Rau Củ Quả

  • Squash /skwɒʃ/: bí
  • Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: củ dền
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: ớt chuông
  • Hot pepper /hɒt, pep.ər/: ớt cay
  • Carrot /ˈkær.ət/: cà rốt
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: bí đỏ
  • Corn /kɔːn/: ngô (bắp)
  • Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: khoai lang
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: gừng
  • Lotus root: củ sen
  • Turmeric: nghệ

Trai Cay

Cách học trái cây tiếng Anh không phức tạp, bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa và một số cách học sau đây:

  • Học qua video: bạn vừa nghe, vừa nhìn và vừa hiểu được ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
  • Học qua Flash card: sử dụng hình ảnh trực quan để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Học ở trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng: giải pháp được nhiều người lớn và trẻ em lựa chọn. Chương trình học tại đây phân loại rõ ràng, cấu trúc nền tảng cơ bản giúp trẻ phát triển tư duy học tập tốt hơn.

Một số câu liên quan đến trái cây cũng rất hữu ích để bạn sẵn sàng giao tiếp với mọi người:

  • Câu hỏi về màu sắc của trái cây: “What color is it?” – “It’s yellow/red/green/…”
  • Câu hỏi về kích thước của trái cây: “Is it big or small?” – “It’s big./It’s small.”
  • Câu hỏi về nhận dạng loại quả: “Is this an apple/a guava/a mango?”

Tổng hợp từ vựng và cách học trái cây tiếng Anh theo chủ đề trên đây rất hữu ích. Hãy lưu lại và áp dụng trong việc học tập của mình để nhanh chóng trở thành Master tiếng Anh về trái cây nhé!

Đọc thêm: Giải Đáp Việt – Tri Thức Cho Người Việt