Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi một số loài cá nước ngọt

thumbnail_giaidapviet
Rate this post

Giới thiệu

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi một số loài cá nước ngọt. Việc nuôi cá không chỉ mang lại thu nhập cho chúng ta mà còn giúp bảo vệ môi trường nước và tạo ra nguồn thực phẩm lành mạnh. Hãy cùng tôi khám phá những bí quyết nuôi cá thành công nhé!

I. Đặc điểm sinh học:

1. Cá trắm cỏ

  • Tập tính sống: Cá trắm cỏ sống ở tầng giữa và tầng dưới của môi trường nước. Thường sống gần bờ, trong nước sạch và nơi có nhiều cỏ nước, rong thuỷ sinh.
  • Dinh dưỡng: Thức ăn chính của cá trắm cỏ là cỏ, lá, rau, bèo dâu, bèo tấm, lá ngô và còn có thể ăn các loại bột ngũ cốc như bột sắn, bột ngô, bột mì, bột gạo, bột đậu tương và cám gạo. Do đó, có thể áp dụng nhiều phương pháp nuôi cá trắm cỏ như nuôi đơn hoặc nuôi ghép trong ao.
  • Sinh trưởng: Trong quá trình nuôi cá trắm cỏ trong ao, mỗi 40kg cỏ non sẽ tăng trọng 1kg cá trắm cỏ và phân của cá trắm cỏ sẽ làm tăng trọng thêm 0,5kg cá khác. Sau 1 năm nuôi, cá trắm cỏ có thể đạt kích cỡ từ 0,7 – 1,5kg/con, và sau 2 năm nuôi, có thể đạt kích cỡ từ 2 – 3kg/con. Cá trắm cỏ chịu được nhiệt độ lạnh, nhưng lại dễ bị mắc bệnh đốm đỏ và có tỷ lệ tử vong cao. Vì vậy, cần duy trì môi trường nước trong sạch và phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

2. Cá chép

  • Tập tính sống: Cá chép sống ở tầng đáy và tầng giữa của môi trường nước.
  • Dinh dưỡng: Cá chép ăn động vật đáy như giun, ốc, ấu trùng côn trùng, tôm lột xác và còn có thể ăn các dạng hạt như ngô, đậu thóc đã nấu chín, bã đậu, bã rượu và thức ăn công nghiệp.
  • Sinh trưởng: Cá chép có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt hơn các loài cá khác. Trong ao nuôi, cá chép thường được nuôi ghép với tỷ lệ từ 5% đến tối đa không quá 10%. Sau 1 năm nuôi, cá chép có thể đạt kích cỡ 0,3 – 0,5kg/con, cá 2 tuổi có thể nặng từ 0,7 – 1kg/con, các cá 3 tuổi có thể nặng từ 1 – 1,5kg/con. Cá chép có khả năng tự đẻ trong ao và cũng có thể được cho đẻ nhân tạo dễ dàng.

3. Cá rô phi

  • Tập tính sống: Cá rô phi sống ở tầng giữa và tầng đáy của môi trường nước. Cá rô phi có thể sống trong cả nước ngọt và nước mặn. Tuy nhiên, cá rô phi không thích nhiệt độ dưới 12°C, nên khi nuôi cá rô phi vào mùa đông cần đảm bảo độ sâu của ao nuôi không dưới 1,5m. Để ứng phó với điều này, có thể làm ao trú đông cho cá rô phi.
  • Dinh dưỡng: Cá rô phi ăn tạp, thức ăn chủ yếu là mùn bã hữu cơ, phân trâu, bò, lợn, gà. Cá cũng có thể ăn các loại bèo tấm, bèo dâu, các loại tinh bột và thức ăn tổng hợp.
  • Sinh trưởng: Cá rô phi có khả năng đẻ nhiều lần trong ao (trừ mùa lạnh). Tuy nhiên, việc đẻ nhiều lần trong ao sẽ làm tăng mật độ cá và ảnh hưởng đến kích cỡ cá thương phẩm. Hiện nay, đã có áp dụng công nghệ di truyền để tạo ra một quần thể cá rô phi toàn đực (rô phi đơn tính) phục vụ việc sản xuất. Sau 1 năm nuôi, cá rô phi có thể đạt kích cỡ 1kg/con.

4. Cá chim trắng

  • Tập tính sống: Cá chim trắng thích sống ở tầng giữa và đáy của môi trường nước. Cá thường tập trung bơi thành đàn trong ao.
  • Dinh dưỡng: Cá chim trắng ăn tạp, phạm vi thức ăn rộng như mùn bã hữu cơ, thực vật mục nát, bèo tấm, bèo dâu, rau muống, mầm lá non, giun, ốc, hến, và cả thức ăn nhân tạo.
  • Sinh trưởng: Khi nuôi trong ao, cá chim trắng 6 – 7 tháng tuổi có thể nặng khoảng 1 – 1,5kg/con. Sau 3 tuổi, cá chim trắng trưởng thành và có khả năng sinh dục.

5. Cá trê

  • Tập tính sống: Cá trê sống ở tầng đáy của môi trường nước và có thể ăn động vật phù du khi còn non, sau đó chuyển sang ăn các loại giun, côn trùng, tôm, cá tạp và các chất bột ngũ cốc.
  • Cá trê có khả năng sống được trong môi trường khắc nghiệt, nước bẩn, thiếu oxy và pH thấp mà các loài cá khác không thể sống được. Trong tự nhiên, thì cỡ cá trê thu được là 0,2 – 0,4kg/con. Khi nuôi trong ao, có thể cho cá trê ăn thêm cám gạo và ngô (tỷ lệ 70%) và cá tạp, bột cá (tỷ lệ 30%) đã nấu chín, đóng viên hoặc nắm lại và rải ven ao, cho cá ăn vào buổi chiều tối.

6. Cá trắm đen

  • Tập tính sống: Cá trắm đen sống ở tầng giữa và rất ít lên mặt nước.
  • Dinh dưỡng: Khi còn nhỏ, cá trắm đen ăn động vật phù du, ấu trùng chuồn chuồn, muỗi. Khi lớn, cá chuyển sang ăn các loại ốc, hến, trai, sò nhỏ, tôm cua, và có thể ăn cả quả sung và vả khi đói.
  • Sinh trưởng: Cá trắm đen thuộc loài cá cỡ lớn nhất, có thể nặng tới 40-50kg. Thông thường, khi đánh bắt, cá trắm đen có kích cỡ từ 2-3kg đến 4-5kg và có thể đạt tới 20-30kg. Cá trắm đen phát triển nhanh nhất từ năm thứ 2 đến năm thứ 4. Trong điều kiện nuôi, sau 1 năm, cá trắm đen có thể đạt kích cỡ 0,5kg, sau hai năm nuôi, có thể đạt kích cỡ trên 3kg, và sau 3 năm nuôi, có thể đạt 5kg.
  • Từ trước đến nay, cá trắm đen thường được nuôi ghép trong ao với tỷ lệ 1-2 con/100m2 nhằm tận dụng thức ăn dư thừa của các loài cá khác và các nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong nước. Tuy nhiên, hiện nay đã có phương pháp nuôi cá trắm đen công nghiệp mới và mang lại hiệu quả cao cho người nuôi.

II. Kỹ thuật nuôi

1. Ao nuôi

  • Kích thước: Ao nuôi cá nên có diện tích từ 500m2 trở lên, độ sâu 1,2 – 1,5m và được thiết kế để có thể cấp thoát nước chủ động. Bờ ao phải cao hơn mực nước cao nhất trong năm từ 0,3 – 0,5m.
  • Đặc điểm: Ao nuôi phải có môi trường thoáng mát, đáy ao bằng phẳng và ít bùn (tốt nhất có lớp bùn từ 10 – 15cm). Hình dạng của ao nuôi nên là hình chữ nhật hoặc hình vuông.

2. Cải tạo ao nuôi

Cải tạo ao là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị nuôi cá, để đảm bảo môi trường nước trong sạch và tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của cá. Các bước cải tạo ao bao gồm:

  • Phát quang bụi rậm, tu sữa bờ ao và lấp hết hang hốc. Mặt ao không bị cớm rợp, đảm bảo thông thoáng để tăng cường oxy hòa tan từ không khí vào nước.
  • Tháo nước và bắt hết cá tạp và cá dữ, nạo vét bùn đáy ao.
  • Bón vôi tùy theo pH đất ao nuôi. Đất có pH > 6 bón vôi với liều lượng 7 – 10kg/100m2, đất có pH 5 – 6 bón với liều lượng 10 – 15kg/100m2, đất có pH 4 – 5 bón với liều lượng 15 – 20kg/100m2. Sau đó, phơi nắng từ 5 – 7 ngày và bón phân chuồng đã được ủ hoai với liều lượng 20 – 30kg/100m2.
  • Lấy nước vào ao: nước khi lấy vào ao phải được lọc qua lưới mắt nhỏ để tránh cá tạp và cá dữ vào ao gây hại cho cá và cạnh tranh thức ăn.

3. Chọn giống và thả giống:

Chọn giống:

  • Chất lượng giống: Giống cá phải khỏe mạnh, bơi lội hoạt bát, phản ứng nhanh với tiếng động. Cá không được xây xát, không dị hình, không mắc bệnh và kích cỡ đồng đều.
  • Kích cỡ giống: Cá giống phải đảm bảo kích cỡ để khi nuôi không bị lãng phí.
  • Ví dụ kích cỡ giống cho từng loại cá:
    • Cá mè, cá trắm: kích cỡ 12 – 15cm.
    • Cá chép: kích cỡ 8 – 12cm.
    • Cá rô phi: kích cỡ 6 – 8cm.
    • Cá trắm đen: cỡ bé > 10cm/con.

Mật độ thả:

  • Mật độ thả phụ thuộc vào điều kiện ao nuôi, khả năng cung cấp thức ăn, phân bón, nguồn cá giống và nhu cầu tiêu thụ. Tùy thuộc vào các yếu tố này, có thể chọn loại cá phù hợp làm đối tượng nuôi chính.
  • Ví dụ mật độ thả cho từng loại cá:
    • Nếu nuôi cá trắm cỏ chính: thả cá trắm cỏ 50% và các loại cá khác như cá mè trắng, cá mè hoa, cá chép, cá rô phi 50%.
    • Nếu nuôi cá mè trắng chính: thả cá mè trắng 60% và các loại cá khác như cá chép, cá mè hoa, cá trắm cỏ, cá rô phi 40%.
    • Nếu nuôi cá trắm đen chính: thả cá trắm đen 80% và các loại cá khác như cá mè hoa, cá trắm cỏ, cá chép 20%.
  • Mật độ thả khuyến nghị: 0,7 – 1,5 con/m2.

Thả giống

  • Trước khi thả giống vào ao nuôi, cần tắm cho cá trong nước muối với nồng độ 2 – 3% (200 – 300g muối hào vào 10 lít nước sạch) để làm sạch mầm bệnh trên cá.
  • Khi thả giống, nên thả vào sáng sớm và trước khi thả, ngâm túi đựng cá trong ao 15 – 20 phút. Mở miệng túi từ từ để nước vào ao và sau đó thả cá ra ao, thả vị trí đầu tiên hướng gió.

III. Phòng bệnh và một số bệnh thường gặp ở cá

1. Phòng bệnh

Để phòng bệnh cho cá, chúng ta cần chú ý đảm bảo môi trường sống tốt và cung cấp chế độ ăn đầy đủ để tăng cường sức đề kháng cho cá. Các biện pháp phòng bệnh bao gồm:

  • Không cho cá ăn thức ăn thừa, thức ăn ôi thiu hoặc bị ẩm mốc.
  • Giữ nước ao trong sạch, không bị ô nhiễm.
  • Trộn vitamin vào thức ăn trong suốt thời gian nuôi để tăng cường sức khỏe cho cá.
  • Khi thời tiết mưa nhiều, nhiệt độ thấp hoặc thời tiết thay đổi, cần bón vôi nông nghiệp để ổn định môi trường ao nuôi.

2. Một số bệnh thường gặp ở cá

Khi cá bị bệnh, chúng ta cần áp dụng các biện pháp trị bệnh sớm nhất để tránh dịch bệnh lây lan và ảnh hưởng đến chất lượng đàn cá.

  • Ví dụ các bệnh thường gặp:
    • Bệnh xuất huyết đốm đỏ: Triệu chứng bệnh gồm cá kém ăn, bơi lờ đờ và có xuất hiện các vết đốm đỏ. Để trị bệnh, có thể sử dụng thuốc kháng sinh Oxytetracycine.
    • Bệnh nấm thủy mỹ: Triệu chứng bệnh gồm da cá xuất hiện các vùng trắng xám và nấm phát triển như đám bông. Để trị bệnh, có thể bón vôi nông nghiệp và tắm cho cá bằng muối sống hoặc thuốc tím.
    • Bệnh trùng mỏ neo: Triệu chứng bệnh gồm cá kém ăn, yếu và có hình mỏ neo trên da. Để trị bệnh, có thể sử dụng lá xoan thả xuống ao.
    • Bệnh trùng bánh xe: Triệu chứng bệnh gồm cá có dịch nhầy bám quanh thân, cá nổi lên mặt nước rồi chết. Cá thường bị ngứa ngáy. Để trị bệnh, có thể sử dụng nước muối để tắm cho cá.
    • Bệnh ngạt do thiếu khí: Triệu chứng bệnh gồm cá giảm ăn sau bỏ ăn, thiếu khí và khí độc nhiều gây chết ngạt cho cá nuôi. Để trị bệnh, cần xử lý môi trường ao nuôi bằng các chế phẩm sinh học và cung cấp ô xy và nước sạch.

IV. Thu hoạch

Sau 7 – 8 tháng nuôi, ta có thể thu hoạch bớt những con cá đạt kích cỡ thương phẩm bằng cách đánh tỉa. Sau 12 tháng nuôi, có thể tháo cạn ao để thu hoạch cá.