Kỹ thuật nuôi cá lóc bằng thức ăn công nghiệp

thumbnail_giaidapviet
Rate this post

Những năm gần đây, nông dân Bến Tre đã lựa chọn nuôi cá lóc nhưng phương pháp này vẫn còn khá mới mẻ. Nuôi cá lóc theo cách truyền thống gặp nhiều khó khăn như dễ mắc bệnh, tốn công lao động, giá thành cao và lợi nhuận thấp. Để khắc phục tình trạng trên, nông dân cần áp dụng phương pháp nuôi cá bằng thức ăn công nghiệp để đạt hiệu quả cao hơn.

Thiết kế ao nuôi

Cá lóc sống và phát triển tốt ở vùng có độ mặn từ 0 đến 8%o. Đối với ao nuôi cá lóc, diện tích nên đa dạng nhưng tốt nhất là từ 500 – 2.000m2 và thiết kế theo hình chữ nhật để dễ thu hoạch. Độ sâu của ao nên đảm bảo từ 2 – 2,5m và phải có hệ thống cống cấp và thoát nước tốt.

Cải tạo ao nuôi

Nếu ao đã sử dụng trước đó, hãy vét hết bùn đáy ao và bón vôi 8-15kg/100m2. Nếu có điều kiện, hãy phơi ao trong 3-4 ngày. Sau đó, cho nước vào ao với độ sâu 1m. Lưu ý là nước lấy vào phải được lọc để tránh cá lớn vào ăn cá con sau này. 3 ngày sau thì thả cá giống. Khi thả cá xong, cấp thêm nước từ 10-15cm mỗi tuần cho đến khi đạt độ sâu qui định.

Chọn giống và thả giống

Việc chọn mua con giống đồng đều và khỏe mạnh là rất quan trọng để đảm bảo tỉ lệ sống và năng suất sau này. Kích cỡ của cá nên đạt từ 6-10cm và không có dị tật. Trước khi thả cá, hãy tắm cá trong muối ăn pha với nước 3% trong 3-5 phút. Nên thả cá vào ao lúc trời mát. Mật độ thả cá sẽ tùy thuộc vào diện tích ao nuôi, như độ sâu và vốn. Theo kinh nghiệm, có thể thả từ 10-50 con/100m2.

Chăm sóc và quản lý

a) Thức ăn và cách cho cá ăn:

Thức ăn phổ biến cho cá lóc là loại Cargill, UP, CP. Tùy vào kích cỡ của cá mà chọn loại thức ăn có kích cỡ phù hợp. Trong tháng đầu, cá nên được cho ăn 3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều). Từ tháng thứ hai trở đi, chỉ cho ăn 2 lần/ngày. Khi cho cá ăn, hãy dùng cây gõ vào cầu để tạo tiếng động để cá gom lại. Nếu cá giống chưa quen thức ăn công nghiệp, hãy tập cho cá chuyển từ từ bằng thức ăn cá tạp sang thức ăn công nghiệp.

Cách làm như sau: Dùng sàng ăn bằng tre hoặc trúc, diện tích khoảng 1m2, khoảng cách nẹp tre cách nhau 1,5cm. Đặt cách bờ từ 4-5m, nổi trên mặt nước. Thức ăn là cá tạp còn tươi rửa sạch xay nhuyễn. Mỗi lần cho ăn, trộn vào 2-3% thức ăn công nghiệp và để nguyên cục bỏ trên sàng. Cá sẽ tự động lại rỉa ăn. Dần dần tăng lượng thức ăn công nghiệp cho cá ăn và thực hiện việc trộn men tiêu hóa đường ruột và vitamin C để cá tiêu hóa tốt và tăng sức đề kháng. Chú ý rằng, cần tập cho cá ăn thức ăn công nghiệp trong vòng 20 ngày sau khi thả cá giống, không nên tập sớm quá để cá không mất sức.

b) Quản lý ao nuôi

Hàng ngày, bạn nên theo dõi khả năng bắt mồi của cá. Nếu cá giảm ăn hoặc ăn không tăng, có thể có vấn đề. Có thể là cá bị bệnh hoặc môi trường ao bị ô nhiễm và thiếu oxy. Hãy kiểm tra màu nước ao và thay nước hợp lý. Cá lóc thường dễ mắc bệnh ghẻ, vì vậy hãy theo dõi kỹ để phát hiện kịp thời. Khi phát hiện cá bị ghẻ, hãy dùng thuốc IODINE nồng độ 1ppm tạt vào ao. Nếu số lượng cá bệnh nhiều, hãy xử lý 2 lần, mỗi lần cách nhau 5 ngày. Khi cá nuôi đạt 2 tháng tuổi, bạn có thể sử dụng vi sinh định kỳ để xử lý đáy ao giúp giải phóng khí độc. Khi cá con còn nhỏ, chú ý bảo vệ chúng khỏi chim, cò ăn bằng cách dùng lưới rào xung quanh mé mương. Theo dõi sự tăng trưởng của cá để xử lý phù hợp.

Thu hoạch

Sau khoảng 5 tháng nuôi, cá lóc đạt trọng lượng trung bình từ 2-3 con/kg thì có thể thu hoạch. Tuy nhiên, cũng có thể để cá lớn hơn tùy thuộc vào thị trường tiêu thụ. Khi thu hoạch, hãy tránh để cá bị xây xát và bảo quản cá sống lâu hơn. Nếu quản lý và chăm sóc ao nuôi một cách tốt, thì hệ số chuyển hóa thức ăn sẽ từ 1 – 1,4kg cho 1kg cá. Tỉ lệ sống trung bình từ 60 – 80%.

Mô hình nuôi cá lóc bằng thức ăn công nghiệp

Gần đây, phong trào nuôi cá lóc thương phẩm ở Bình Thuận phát triển mạnh mẽ, mang lại hiệu quả kinh tế ổn định cho người dân địa phương. Tuy nhiên, trong ngành nuôi cá lóc hiện nay, khó khăn lớn nhất là quản lý nguồn nước và nguồn thức ăn cá tạp tươi đảm bảo chất lượng và số lượng.

Vào mùa gió bấc (thường kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau), nguồn cá biển khan hiếm và giá cả tăng cao so với vụ cá nam (thường kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9). Bên cạnh đó, Bình Thuận không phải là một tỉnh có nguồn nước ngọt dồi dào như các tỉnh miền Tây Nam bộ, do đó cá lóc chỉ phù hợp với một số địa điểm có nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm để thuận lợi cho việc thay nước hàng ngày trong ao cá.

Ngoài ra, việc cho ăn bằng thức ăn tươi sống gây ô nhiễm nhanh chóng nguồn nước trong ao, và để giảm thiểu tình trạng cá bệnh người nuôi phải thay nước hàng ngày hoặc cho nước vào ra liên tục trong ao. Một số vùng nuôi không có điều kiện nguồn nước thuận lợi, việc nuôi cá lóc trở nên rất khó khăn do cá thường xuyên bị bệnh, việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh và hóa chất diệt khuẩn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh đó, do chất lượng cá tạp phải đảm bảo tươi nên hàng ngày người dân phải đi mua cá về sau đó tiến hành sơ chế (rửa, xay hoặc chặt…) rồi mới cho cá ăn. Công việc này tốn nhiều thời gian, công sức và tiền của người dân.

Để góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình sản xuất của người dân, Trung tâm Khuyến nông Khuyến ngư Bình Thuận đã thực hiện mô hình “Nuôi cá lóc bằng thức ăn công nghiệp” tại hộ ông Châu Minh Tâm, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong. Qua gần 4 tháng nuôi cá, đã đạt trọng lượng trung bình 420g/con và tỷ lệ sống đạt 60%. Kết quả này cho thấy cá lóc thích nghi tốt với điều kiện môi trường và nguồn nước khu vực nuôi. Cá lóc cũng thích nghi tốt với thức ăn công nghiệp và đạt tốc độ tăng trưởng tốt.

Trung tâm Khuyến nông Khuyến ngư Bình Thuận giới thiệu tóm tắt quy trình thực hiện như sau:

  1. Chuẩn bị ao nuôi:
  • Diện tích ao nuôi: 2.000-5.000m2. Diện tích lớn sẽ tương đối khó khăn trong việc quản lý và chăm sóc cá.
  • Đối với ao mới: Súc rửa ao bằng cách cho nước vào ao ngâm khoảng 2-3 ngày rồi xả bỏ. Tiến hành quá trình súc rửa trên ít nhất 2-3 lần trước khi thả giống để có môi trường ao nuôi ổn định cho cá phát triển.
  • Đối với ao đã sử dụng: Xả cạn nước ao, súc rửa hoặc sên vét bùn cho sạch. Gia cố bờ, cống, lưới rào ao đề phòng địch hại như ếch, rắn, chim cò ăn cá. Chích điện hoặc dùng Saponin (10kg/1.000m2) để diệt cá tạp còn sót trong ao. Bón vôi với lượng tùy thuộc vào độ phèn của đất. Sau đó phơi ao 5-7 ngày thì cấp nước vào.
  1. Thả giống:
  • Mật độ nuôi: Thông thường, cá lóc được nuôi ở mật độ 20-30 con/m2. Nếu ao có nguồn nước không thuận lợi, chỉ nên nuôi mật độ thưa không quá 10 con/m2.
  • Mùa vụ thả giống: Do chủ động về nguồn thức ăn, người nuôi có thể thả giống quanh năm. Mùa vụ chính để thả giống là từ tháng 5 đến tháng 8 hàng năm. Lúc này, nguồn cá giống và nguồn nước cũng dồi dào. Tuy nhiên, giá thương phẩm sau thu hoạch thường thấp hơn so với vụ nghịch do sản lượng thu hoạch dồi dào từ nhiều địa phương.
  • Chọn giống: Nên chọn con giống đồng đều về kích cỡ, khỏe mạnh, màu sắc sáng đẹp, thân hình cân đối và không mang dấu hiệu nhiễm bệnh. Nên mua giống tại các cơ sở sản xuất uy tín.
  1. Thức ăn và cách cho ăn:
    a) Trường hợp cho cá ăn bằng cám công nghiệp ngay từ nhỏ:
  • Giai đoạn tập ăn 1: Tập cho cá quen với mùi vị thức ăn công nghiệp. Cá giống mới thả: Cho cá ăn hàng ngày với khẩu phần thức ăn bằng 10% trọng lượng đàn cá. Phối trộn theo tỷ lệ: 70% cá tạp tươi + 30% cám công nghiệp. Nếu loại cám là dạng bột, hãy trộn vào chung với cá tạp theo tỷ lệ trên rồi xay nhuyễn. Nếu loại cám là viên, hãy ngâm qua nước để mềm rồi trộn chung với cá tạp đã xay nhuyễn.
  • Giai đoạn tập ăn 2: Cá đã ăn quen mùi vị cám công nghiệp và tiếp tục tập cho cá ăn dạng thức ăn viên. Trộn thêm 5% cám công nghiệp dạng viên vào hỗn hợp thức ăn đã xay nhuyễn của giai đoạn tập ăn 1. Hỗn hợp thức ăn trên được rải xuống sàng để cho cá ăn. Dần dần, tăng lượng cám viên lên 10%/ngày đồng thời giảm thời gian ngâm nước cho đến khi không cần ngâm nữa. Khi cá đã hoàn toàn quen với việc ăn thức ăn viên, chuyển hoàn toàn sang cho ăn bằng thức ăn viên công nghiệp.
  • Giai đoạn cho ăn hoàn toàn bằng cám viên: Khi cá đã ăn quen cám viên, cho ăn hoàn toàn bằng cám viên trong thời gian từ tháng thứ hai đến khi thu hoạch. Khẩu phần thức ăn dao động từ 3-7% trọng lượng thân, tùy giai đoạn phát triển của cá. Cho ăn thức ăn trực tiếp xuống ao, không còn cho ăn trong sàng nữa.

b) Trường hợp tập cho cá ăn bằng cám công nghiệp khi cần thiết:

  • Do tập tính tạp ăn của cá, người nuôi có thể linh hoạt chuyển đổi giữa sử dụng thức ăn công nghiệp và cá tạp vào bất kỳ lúc nào trong suốt vụ nuôi để chủ động về nguồn thức ăn và giảm chi phí. Đối với cá đã nuôi thương phẩm trên 1 tháng, việc tập cho cá chuyển sang ăn cám viên công nghiệp là tương đối dễ dàng. Bỏ cá nhịn đói 1 ngày sau đó trộn cám viên đã ngâm nước với cá tạp đã xay nhuyễn theo tỷ lệ 70% cá tạp + 30% cám viên. Các bước thực hiện được tiến hành như giai đoạn tập ăn 2. Chỉ mất từ 3-5 ngày để cá quen với việc ăn bằng thức ăn viên công nghiệp.
  1. Chăm sóc và quản lý:
  • Theo dõi tình trạng ăn mồi, thời tiết và sức khỏe của cá hàng ngày để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Cho ăn theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tránh cho ăn quá nhiều để tránh tình trạng cá bị chướng bụng chết.
  • Do cá được cho ăn bằng cám công nghiệp, môi trường nước cũng ít ô nhiễm hơn so với việc nuôi bằng cá tạp. Tuy nhiên, đối với vùng nuôi có nguồn nước không thuận lợi, hãy cung cấp nước vào ao thường xuyên để kích thích cá ăn mồi và phát triển. Đối với những vùng không có điều kiện nguồn nước dồi dào, hãy thay nước 2-3 tuần một lần tùy vào tình trạng môi trường và sức khỏe cá trong ao. Định kỳ 7-15 ngày, hãy bổ sung chế phẩm sinh học giúp phân hủy chất thải, khí độc và ổn định môi trường ao nuôi.

Đảm bảo từng bước trong quy trình nuôi cá lóc bằng thức ăn công nghiệp, mô hình này có thể áp dụng rộng rãi tại tất cả các vùng nuôi thủy sản nước ngọt trong tỉnh, góp phần giải quyết khó khăn quản lý nguồn nước và đảm bảo nguồn thức ăn cá tạp tươi trong quy trình nuôi truyền thống.

Việc sử dụng thức ăn công nghiệp thay thế cho thức ăn cá tạp trong quy trình nuôi cá lóc thương phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ giảm công sức và chi phí cho việc mua và sơ chế thức ăn, mà còn đảm bảo nguồn cung cấp và chất lượng thức ăn ổn định, giảm sử dụng kháng sinh và hoá chất, ít gây ô nhiễm nguồn nước và phù hợp với vùng nuôi có nguồn nước không thuận lợi.

Nguồn: vietlinh.vn