Các bằng chứng tiến hóa – Sinh học 12

Các bằng chứng tiến hóa - Sinh học 12
Rate this post

Chào các bạn! Trong bài học Sinh học 12, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các bằng chứng tiến hóa, những minh chứng cho sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất. Hãy cùng Giải Đáp Việt khám phá bài học này nhé!

1. Sơ đồ các bằng chứng tiến hóa

Sơ đồ các bằng chứng tiến hóa sẽ giúp bạn ghi nhớ những thông tin quan trọng trong bài học này một cách dễ dàng. Dưới đây là một mẫu sơ đồ mà chúng tôi đã sưu tầm được:

Sơ đồ các bằng chứng tiến hóa

2. Các bằng chứng tiến hóa trực tiếp: Hóa thạch

  • Hóa thạch là những di tích của các sinh vật đã từng sinh sống trong các thời đại đại chất và được lưu giữ lại trong các lớp đất đá của vỏ Trái Đất mà con người thu thập được.
  • Đối với công việc nghiên cứu về sự tiến hóa, hóa thạch là bằng chứng tiến hóa trực tiếp có ý nghĩa to lớn vì:
    • Các nhà khoa học sẽ dựa vào hóa thạch trong các lớp đất đá để suy luận ra lịch sử phát triển và diệt vong của các loài sinh vật.
    • Căn cứ vào phương pháp đo độ phân rã của các nguyên tố phóng xạ và phương pháp địa tầng học, các nhà khoa học có thể xác định tuổi của hóa thạch và lớp đất đá chứa chúng.
    • Hóa thạch cũng là tài liệu nghiên cứu lịch sử vỏ Trái Đất.

Ví dụ: Hóa thạch tìm thấy ở Việt Nam

Hóa thạch tìm thấy ở Việt Nam

3. Các bằng chứng tiến hóa gián tiếp

3.1 Bằng chứng giải phẫu so sánh

  • Bằng chứng giải phẫu so sánh dựa trên sự giống nhau về đặc điểm giải phẫu. Các loài có cấu tạo giải phẫu giống nhau chứng tỏ quan hệ họ hàng của chúng.
  • Sự tương đồng về mặt giải phẫu là bằng chứng gián tiếp cho thấy các sinh vật hiện nay có chung nguồn gốc tổ tiên.

Ví dụ:

  • Cơ quan tương đồng: Phản ánh sự tiến hóa phân loại ở sinh vật. Những cơ quan tương đồng đều nằm ở những vị trí tương ứng trên cơ thể và có cùng nguồn gốc trong quá trình phát triển phôi, nhưng lại thực hiện những chức năng khác nhau.
  • Cơ quan tương tự: Là những cơ quan khác nhau về nguồn gốc nhưng lại đảm nhận chức năng giống nhau nên có hình thái tương tự nhau.
  • Cơ quan thoái hóa: Là các cơ quan phát triển không đầy đủ ở cơ thể trưởng thành, chỉ còn lại một chút vết tích chứng minh chúng đã từng tồn tại trên cơ thể.

Các bằng chứng tiến hóa gián tiếp

3.2 Bằng chứng phôi sinh học

  • Sự giống nhau trong phát triển phôi của các loài thuộc nhóm hoặc phân loại khác nhau là bằng chứng về nguồn gốc chung của chúng. Những đặc điểm đó càng giống nhau và kéo dài trong giai đoạn phát triển muộn của phôi chứng tỏ quan hệ họ hàng của chúng càng gần.

Ví dụ:

  • Phôi của cá, rùa, gà và các loài động vật có vú, con người đều trải qua giai đoạn có khe mang.
  • Tim phôi của các loài động vật có vú thời gian đầu cũng có 2 ngăn như tim của cá, về sau mới phát triển thành 4 ngăn.

Bằng chứng phôi sinh học

  • Định luật phát sinh sinh vật được nêu ra năm 1866 bởi Muller và Haeckel: “sự phát triển các thể lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển của loài”. Định luật này phản ánh mối quan hệ giữa sự phát triển cá thể và phát triển chủng loại, có thể vận dụng để xem xét các mối quan hệ họ hàng giữa các loài.

3.3 Bằng chứng địa lý sinh học

  • Thông qua các dẫn liệu địa lý sinh vật học, chúng ta có thể chứng minh rằng:
    • Mỗi động vật, thực vật phát sinh trong một thời kỳ lịch sử nhất định, tại một vùng đất nhất định.
    • Từ trung tâm, các loài mở rộng phạm vi phân bố và tiến hóa theo con đường phân ly và thích nghi với những điều kiện địa lý, sinh thái khác nhau.

Bằng chứng địa lý sinh học

3.4 Bằng chứng sinh học tế bào

  • Hai nhà thực vật học M.Schleiden (1838) và T.Schwann (1839) đã nghiên cứu về cấu trúc tế bào và đưa ra học thuyết tế bào học:
    • Tế bào là đơn vị cơ bản tạo nên mọi cơ thể sống. Tất cả các sinh vật đều có cấu tạo từ tế bào.
    • Mọi tế bào sinh ra từ tế bào sống trước đó. Không có sự hình thành tế bào ngẫu nhiên từ chất vô sinh. Sự lớn lên và sinh sản của mọi cơ thể đa bào đều liên quan đến sự phân chia tế bào.

Bằng chứng sinh học tế bào

3.5 Bằng chứng sinh học phân tử

  • Cơ sở vật chất chủ yếu của sự sống trên Trái Đất là các đại phân tử axit nucleic và protein:
    • Các tế bào của các loài sinh vật hiện nay dùng chung một loại mã di truyền, phổ biến chung cho các loài.
    • Các bằng chứng về sinh học phân tử cho thấy sự thống nhất về cấu tạo và chức năng ADN, protein, mã di truyền.
    • Các loài có trình tự, tỉ lệ các axit amin, nucleotit càng giống nhau thì càng có quan hệ họ hàng gần gũi và ngược lại.

Bằng chứng sinh học phân tử

Trên đây là những bằng chứng tiến hóa cho thấy mối quan hệ họ hàng của các loài sinh vật trên Trái Đất. Những bằng chứng này là cơ sở để các nhà khoa học nghiên cứu về di truyền học hiện nay. Hy vọng với những chia sẻ này, các bạn đã hiểu rõ hơn về tiến hóa trong chương trình Sinh học 12. Để học thêm nhiều bài học, bài giảng để phục vụ việc ôn thi, hãy truy cập vào trang web của Giải Đáp Việt – Tri Thức Cho Người Việt!