20+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÓN TRỨNG WAITER/ WAITRESS NÀO CẦN BIẾT

20+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÓN TRỨNG WAITER/ WAITRESS NÀO CẦN BIẾT
Rate this post

Nhắc đến từ “egg” – ắt hẳn nhân viên phục vụ nhà hàng nào cũng biết đó là món trứng. Thế nhưng, nếu thực khách yêu cầu “Sunny side up egg” hay “Over easy egg” thì không ít Waiter/ Waitress mới vào nghề sẽ lúng túng không biết khách muốn gì. Cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về món trứng để biết mà yêu cầu bộ phận bếp chế biến cho đúng ý khách nhé!

Thành phần quả trứng

  • Egg white: lòng trắng trứng
  • Egg yolk: lòng đỏ trứng
  • Egg shell: vỏ trứng

Từ vựng về các món trứng phục vụ trong bữa sáng

  • Fried egg: Trứng rán
    Có các kiểu trứng rán sau:
    Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Sunny side up egg: Trứng ốp la
Là kiểu trứng rán 1 mặt và không lật, lòng đỏ vẫn lỏng hoàn toàn
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Over hard egg: trứng rán 2 mặt chín kỹ

  • Boiled egg: Trứng luộc
    Có các kiểu trứng luộc sau:
    Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Soft-boiled egg/ Runny-boiled egg: trứng luộc lòng đỏ vẫn còn lỏng
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Medium-boiled egg: trứng luộc lòng đào
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Hard-boiled egg: trứng luộc chín kỹ

  • Omelette egg: Trứng ốp lết
    Trứng ốp lết ăn kèm với thực phẩm gì thì gọi tên như thế. Ví dụ: Cheese and ham omelette…
    Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Egg white omelette: trứng ốp lết chỉ làm bằng lòng trắng
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Poached egg: Trứng chần
Là món trứng được chế biến bằng cách lấy lòng đỏ và trắng chần qua với nước sôi + dấm
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Các kiểu trứng chần
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Frittata egg: trứng nướng kiểu Ý (kết hợp với thịt, khoai tây, nấm…)
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Oven – baked egg: trứng bỏ lò
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Scrambled egg: trứng khuấy
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Scrambled egg white: trứng khuấy chỉ với lòng trắng
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Egg Benedict: là một món ăn kiểu Mỹ với sự kết hợp của trứng chần + thịt xông khói + bánh Muffin và sốt Hollandaise…
Từ vựng tiếng Anh về món trứng

Egg salad: salad trứng

Ms. Smile

Giải Đáp Việt – Tri Thức Cho Người Việt (Tham khảo nguồn Group Nghề khách sạn – Tâm sự)